Đặt phòng dễ dàng hơn với mẫu câu tiếng Trung phổ biến.
- 一天多少钱?Yītiānduōshǎoqián? Bao nhiêu tiền một ngày?
- 一个星期多少钱?Yīgèxīngqíduōshǎoqián? Bao nhiêu tiền một tuần?
- 包含税吗?Bāohánshuì ma? Có gồm thuế không?
- 我有预定。Wǒyǒuyùdìng.Tôi có dự định.
- 您有一间带盥洗室的房间吗?Nínyǒuyījiàndàiguànxǐshì de fángjiān ma? Anh có phòng có bồn tắm không?
- 您有一间带空调的房间吗?Nínyǒuyījiàndàikòngtiáo de fángjiān ma? Anh có phòng có điều hòa không?
- 您有一间带暖机的房间吗?Nínyǒuyījiàndàinuǎnjì de fángjiān ma? Anh có phòng có lò sưởi không?
- 您有一间带电视的房间吗?Nínyǒuyījiàndàidiànshì de fángjiān ma? Anh có phòng có tivi không?
- 您有一间有热水的房间吗?Nínyǒuyījiànyǒurèshuǐ de fángjiān ma? Anh có phòng có bình nước nóng không?
- 您有一间带阳台的房间吗?Nín yǒuyī jiàn dài yángtái de fángjiān ma? Anh có phòng có ban công không?
- 您有一间可以眺望对面街道的房间吗?Nín yǒuyī jiàn kěyǐ tiàowàng duìmiàn jiēdào de fángjiān ma? Anh có phòng nhìn ra mặt đường không?
- 您有一间带有海景的房间吗?Nínyǒuyījiàndàiyǒuhǎijǐng de fángjiān ma? Anh có phòng nhìn ra phong cảnh biển không?
- 今晚有空房吗?jīn wǎn yǒu kòng fáng ma? Tối nay có phòng trống không?
- 住一晚多少钱?Zhù yī wǎn duōshǎo qián? Ở một đêm bao nhiêu tiền?
- 我需要一个单人房间。Wǒ xūyào yīgè dān rén fángjiān.Tôi cần một phòng đơn.
- 我想要一个带阳台的房间。Wǒxiǎngyàoyīgèdàiyángtái de fángjiān. Tôi cần một phòng có ban công.
- 我想要包三餐的。Wǒxiǎngyàobāosāncān de.Tôi muốn bao gồm cả 3 bữa.
- 我喜欢不包三餐的。Wǒxǐhuānbùbāosāncān de.Tôi không thích bao gồm 3 bữa ăn.
- 我想要加一张床。Wǒxiǎngyàojiāyīzhāngchuáng.Tôi muốn đặt thêm một chiếc giường.
- 宾馆有洗衣服务吗?Bīnguǎnyǒuxǐyīfúwù ma? Khách sạn có dịch vụ quần áo không?
- 宾馆有上网服务吗?Bīnguǎn yǒu shàngwǎng fúwù ma? Khách sạn có dịch vụ để lên mạng không?
- 宾馆里有餐厅吗?Bīnguǎn li yǒu cāntīng ma? Trong khách sạn có nhà ăn không?
- 附近有美容院吗?Fùjìn yǒu měiróng yuàn ma? Gần đây có thẩm mỹ viện không?
- 您可以为我的孩子推荐一位保姆吗?Nín kěyǐ wéi wǒ de háizi tuījiàn yī wèi bǎomǔ ma? Anh có thể giới thiệu cho con tôi một cô bảo mẫu không?
- 灯坏了。Dēnghuàile. Đèn hỏng rồi.
- 我可以换另外一间房间吗?Wǒ kěyǐ huàn lìngwài yī jiàn fángjiān ma? Tôi có thể đổi phòng khác được không?