Thư viện tiếng Trung

Từ vựng chuyên ngành xây dựng

Sau đây sẽ là một số từ vựng tiếng Trung dành cho các bạn chuyên làm ngành xây dựng.

Vữa xi măng mác 50:

Páihào shuǐní shājiāng hòudù
50牌号水泥砂浆厚度15(cm)
基槽: hố móng Jī cáo
受拉: giằng Shòu lā
厚度 Độ dày /hòudù
đầm:夯 Hāng
máy đầm:打夯机 Dǎ hāng jī
cốp pha:模板 Múbǎn
giàn giáo:脚手架 Jiǎoshǒujià
Bảng màu chuẩn 标准色卡 biāozhǔn sè kǎ
Máy siêu âm khuyết tật bê tông: 混凝土缺陷超声检测分析仪
Hùnníngtǔ quēxiàn chāoshēng jiǎncè fēnxī yí
Máy mài gạch, ngói 摸瓦磨砖机/mō wǎ mó zhuān jī
Gạch 瓷砖/ Cízhuān
pvc 耐酸管 ( Ống chịu nhiệt PVC) Pvc nàisuān guǎn
不锈钢(thép không gỉ)Bùxiùgāng
机砖制造(Máy đóng gạch)Jī zhuān zhìzào
噴嘴( Vòi phun ) Pēnzuǐ
连接短管 (Ống nối ngắn) Liánjiē duǎn guǎn
瓦 / Wǎ / Ngói

 

TẢI VỀ TẠI ĐÂY
Chọn server để tải:
Lưu ý:
- Mật khẩu giải nén: thuvientiengtrung.com
- Nếu link tải không được, vui lòng báo cho admin qua fanpage để admin cập nhật lại.
2020 © Thư viện tiếng Trung Kho tài liệu miễn phí cho các bạn học tiếng Trung.