Thư viện tiếng Trung

Từ vựng đặt vé máy bay

Đặt vé máy bay dễ dàng hơn với danh sách từ vựng tiếng Trung đầy đủ nhất.

1 ·  piào vé
2 飞机 ·  fēijī máy bay
3 机场 ·  jīchǎng sân bay
4 单程 ·  dānchéng một chiều
5 往返 ·  wǎngfǎn khứ hồi
6 身份证 ·  shēnfènzhèng chứng minh thư
TẢI VỀ TẠI ĐÂY
Chọn server để tải:
Lưu ý:
- Mật khẩu giải nén: thuvientiengtrung.com
- Nếu link tải không được, vui lòng báo cho admin qua fanpage để admin cập nhật lại.
2020 © Thư viện tiếng Trung Kho tài liệu miễn phí cho các bạn học tiếng Trung.