Thư viện tiếng Trung

Từ vựng về địa danh

Tên gọi các tỉnh thành, địa danh nổi tiếng tại Trung Quốc.

  1. 安徽省 (ānhuī shěng) – Tỉnh An Huy
  2. 合肥市 (Héféi shì) – Thành phố Hợp Phì
  3. 福建省 (Fújiàn shěng) – Tỉnh Phúc Kiến
  4. 福州市 (Fúzhōu shì) – Thành phố Phúc Châu
  5. 甘肃省 (Gānsù shěng) – Tỉnh Cam Túc
  6. 兰州市 (Lánzhōu shì) – Thành phố Lan Châu
  7. 广东省 (Guǎngdōng shěng) – Tỉnh Quảng Châu
  8. 广州市 (Guǎngzhōu shì) – Thành phố Quảng Châu
  9. 贵州省 (Guìzhōu shěng) – Tỉnh Quý Châu
  10. 贵阳市 (Guìyáng shì) – Thành phố Quý Dương
  11. 海南省 (Hǎinán shěng) – Tỉnh Hải Nam
  12. 海口市 (Hǎikǒu shì) – Thành phố Hải Khẩu
  13. 河北省 (Héběi shěng) – Tỉnh Hà Bắc
  14. 石家庄市 (Shíjiāzhuāng shì) – Thành phố Thạch Gia Trang
  15. 黑龙江省 (Hēilóngjiāng shěng) – Tỉnh Hắc Long Giang
  16. 哈尔滨市 (Hā’ěrbīn shì) – Thành phố Cáp Nhĩ Tân
  17. 河南省 (Hénán shěng) – Tỉnh Hà Nam
  18. 郑州市 (Zhèngzhōu shì) – Thành phố Trịnh Châu
  19. 湖北省 (Húběi shěng) – Tỉnh Hồ Bắc
  20. 武汉市 (Wǔhàn shì) – Thành phố Vũ Hán
  21. 湖南省 (Húnán shěng) – Tỉnh Hồ Nam
  22. 长沙市 (Chángshā shì) – Thành phố Trường Sa
  23. 江苏省 (Jiāngsū shěng) – Tỉnh Giang Tô
  24. 南京市 (Nánjīng shì) – Thành phố Nam Kinh
  25. 江西省 (Jiāngxī shěng) – Tỉnh Giang Tây
  26. 南昌市 (Nánchāng shì) – Thành phố Nam Xương
  27. 吉林省 (Jílín shěng) – Tỉnh Cát Lâm
  28. 长春市 (Chángchūn shì) – Thành phố Trường Xuân
  29. 辽宁省 (Liáoníng shěng) – Tỉnh Liêu Ninh
  30. 沈阳市 (Shěnyáng shì) – Thành phố Thẩm Dương
  31. 青海省 (Qīnghǎi shěng) – Tỉnh Thanh Hải
  32. 西宁市 (Xīníng shì) – Thành phố Tây Ninh
  33. 山东省 (Shāndōng shěng) – Tỉnh Sơn Đông
  34. 济南市 (Jǐnán shì) – Thành phố Tế Nam
  35. 山西省 (Shanxī shěng) – Tỉnh Sơn Tây
  36. 太 原市 (tài yuán shì) – Thành phố Thái Nguyên
  37. 陕西省 (Shǎnxī shěng) – Tỉnh Thiểm Tây
  38. 西安市 (Xī’ān shì) – Thành phố Tây An
  39. 四川省 (Sìchuān shěng) – Tỉnh Tứ Xuyên
  40. 成都市 (Chéngdū shì) – Thành phố Thành Đô
  41. 台湾省 (Táiwān shěng) – Tỉnh Đài Loan
  42. 台北市 (Táiběi shì) – Thành phố Đài Bắc
  43. 云南省 (Yúnnán shěng) – Tỉnh Vân Nam
  44. 昆明市 (Kūnmíng shì) – Thành phố Côn Minh
  45. 浙江省 (Zhèjiāng shěng) – Tỉnh Triết Giang
  46. 杭州市 (hángzhōu shì) – Thành phố Hàng Châu
  47. 直辖市 (zhíxiáshì) – Thành phố trực thuộc trung ương
  48. 北京市 (Běijing shì) – Thành phố Bắc Kinh

49.重庆市 (chóng qìng shì) – Thành phố Trùng Khánh

  1. 上海市 (Shànghǎi shì) – Thành phố Thượng Hải
  2. 天 津市 (tiān jīn shì) – Thành phố Thiên Tân
  3. 省 (shěng) – Tỉnh
  4. 省会 (shěnghuì) – Thành phố trực thuộc tỉnh
  5. 自治区 (zìzhìqū) – Khu tự trị
  6. 广西壮族自治区 (Guǎngxī Zhuàngzú zìzhìqū) – Khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây
  7. 南宁市 (Nánníng shì) – Thành phố Nam Ninh
  8. 内蒙古自治区 (nèimēnggǔ zìzhìqū) – Khu tự trị Nội Mông (Mongol)
  9. 呼和浩特市 (Hūhéhàotè shì) – Thành phố Huhhot
  10. 宁夏回族自治区 (Níngxià Huízú zìzhìqū) – Khu tự trị dân tộc Hồi Ninh Hạ
  11. 银川市 (Yínchuān shì) – Thành phố Ngân Xuyên
  12. 西藏自治区 (xīzàng zìzhìqū) – Khu tự trị Tây Tạng
  13. 拉萨市 (Lāsà shì) – Thành phố Lhasa
  14. 新疆维吾尔族自治区 (Xīnjiāng Wéiwúěrzú zìzhìqū) – Khu tự trị dân tộc Duy Ngô Nhĩ(Uygur)Tân Cương
  15. 乌鲁木齐市 (Wūlǔmùqí shì) – Thành phố Urumqi
  16. 特区 (tè qū) – Đặc khu
  17. 澳门特别行政 区 (Aòmén tèbié xíngzhèng qū) – Đặc khu hành chính Macao
  18. 香港 特别行政 区 (Xiānggǎng tèbié xíngzhèng qū)Đặc khu hành chính Hồng Kông
TẢI VỀ TẠI ĐÂY
Chọn server để tải:
Lưu ý:
- Mật khẩu giải nén: thuvientiengtrung.com
- Nếu link tải không được, vui lòng báo cho admin qua fanpage để admin cập nhật lại.
2020 © Thư viện tiếng Trung Kho tài liệu miễn phí cho các bạn học tiếng Trung.